思う存分 (adv)
おもうぞんぶん [TƯ TỒN PHÂN]
◆ hết sức; thả phanh; hết mình; trọn vẹn; xả láng; như mưa như gió (khóc)
思う存分笑う
Cười thả phanh
結婚前に思う存分女遊びをする
Chời bời bừa bãi với phụ nữ trước khi cưới
◆ tận tình; nhiệt tình; chăm chú; trọn vẹn
思う存分人生を楽しむ
Tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn
◆ thỏa thích
この夏は思う存分夏は思う存分夏は泳いだ
mùa hè này đi chơi thỏa thích .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao