思い込む (v5m, vi)
おもいこむ
◆ nghĩ rằng; cho rằng
愚かの第一歩は、自らを賢いと思い込むこと。第二歩は、自分の英知を宣言すること。そして第三歩は人の忠告をばかにすること。
Cái ngu ngốc đầu tiên là luôn cho rằng mình thông thái, cái ngốc thứ hai là thể hiện rằng mình thông thái và cái ngốc thứ ba là xem thường ý kiến của người khác
すべてがもちろんのことと思い込む
Nghĩ rằng tất cả mọi điều là tự nhiên
◆ nhận rõ
一旦思い込んだら最後までやりぬく
khi đã nhận rõ thì làm đến cùng
◆ nhồi sọ
◆ suy ngẫm
彼は思い込んでいる
anh ta đang trầm ngâm suy ngẫm
◆ tin rằng
自分が正しくて、他人はみんな間違っていると思い込むまでになっている。
Mọi chuyện đã đến mức mà anh ta tin rằng mình đúng còn mọi người thì sai
病気であると思い込む
Thừa nhận là bị ốm .
Từ đồng nghĩa của 思い込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao