思い直す (v5s, vt)
おもいなおす [TƯ TRỰC]
◆ nghĩ lại; thay đổi ý định; thay đổi quyết định
〜から(人)を締め出すことを思い直す
Thay đổi quyết định hất cẳng một ai đó
靴がないから自分の不幸を呪っていたが、足のない人に出会って考えを変えた。/自分より悪い状況にいる人を見て、自分の置かれている状況を思い直す。
Tôi đã luôn nghĩ rằng tôi bất hạnh vì tôi không có giày, cho đến khi tôi gặp một người đàn ông không có chân, tôi đã nghĩ khác (=Tôi luôn nghĩ tình trạng bản thân là tồi tệ cho đến khi tôi thấy có nhiều người còn khổ sở hơn.) .
Từ đồng nghĩa của 思い直す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao