思い浮かぶ (v5b)
おもいうかぶ [TƯ PHÙ]
◆ hồi tưởng lại; nhớ lại; nhớ ra; xuất hiện trong đầu; nghĩ đến; nảy ra trong đầu; nghĩ ra
それはすぐに思い浮かぶ(例の)一つだ。
Đó là một điều nảy ra trong đầu ngay lập tức
ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです
Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về Disney là Disneyland .
Từ đồng nghĩa của 思い浮かぶ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao