思い切る (v5r, vt)
おもいきる [TƯ THIẾT]
◆ ngã lòng; thất vọng; tuyệt vọng; từ bỏ; chán nản; quyết định; quyết tâm
彼女との結婚の望みを思い切る
Từ bỏ mọi hi vọng cưới cô ấy
もう, そうと思い切ることにしました.
Bây giờ tôi đã tự quyết định từ bỏ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao