思い切り (adv, n)
おもいきり [TƯ THIẾT]
◆ dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
彼はその警官の顔を箒で思い切りたたいた
Anh ta đã đánh mạnh vào mặt người cảnh sát bằng cái chổi
右の鼻を思い切りかむ
xì mạnh lỗ mũi phải
◆ ráng sức
思い切り身体を動かして汗を流す
ráng sức vận động, toát hết mồ hôi .
Từ đồng nghĩa của 思い切り
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao