思い切って (adv)
おもいきって [TƯ THIẾT]
◆ quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám
思い切って断った
cự tuyệt dứt khoát
あなたが思い切ってあの状況から脱してくれてうれしい。
Tôi rất vui khi anh dám dứt bỏ khỏi tình trạng đó
思い切って19インチの液晶モニタを買ってしまった
Tôi dám mua màn hình LCD 19 inch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao