思い切った (exp, adj-f)
おもいきった [TƯ THIẾT]
◆ quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
人生には、思い切ったことをするべき時がある
Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải để gió cuốn đi những nỗi ưu phiền lo lắng
思い切ったことをしているという気がする
Cảm thấy dám làm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao