思い出す
おもいだす [TƯ XUẤT]
◆ nhớ nhung
◆ nhớ; nhớ về; nhớ ra; nghĩ về; liên tưởng tới; liên tưởng đến
少年時代のことを思い出す
nhớ lại sự việc hồi còn nhỏ
_年前に父親を亡くした時の悲しみを今でも思い出す
cho đến bây giờ vẫn nhớ rõ nỗi buồn khi cha mất ...năm năm trước
彼の芸術作品を見ると、人々は自分の子ども時代を思い出す。
Khi thưởng thức nghệ thuật của anh, người ta liên tưởng tới thời thơ ấu của họ
◆ suy niệm
◆ thương nhớ .
Từ trái nghĩa của 思い出す
Từ đồng nghĩa của 思い出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao