思い付く (v5k)
おもいつく [TƯ PHÓ]
◆ nghĩ ra; nảy ra; thai nghén
〜の解決策を苦心の末に思い付く
Nghĩ ra cách giải quyết sau khi đã lao tâm khổ tứ
(人)がはたと[不意に]答えを思い付く。
Giải pháp có thể nảy ra trong ai đó vào một khoảnh khắc bất ngờ
◆ nhớ ra; nghĩ ra
(ふと)思い付く〔不可能な計画などを〕
Nhớ ra (một kế hoạch không có khả năng thực hiện) .
Từ đồng nghĩa của 思い付く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao