思いとどまる (v5r, vt)
おもいとどまる [TƯ]
◆ bỏ ý nghĩ
あなたがアドバイスすれば、彼は家族のもとを去るのを思いとどまるだろう
Lời khuyên của bạn có thể khiến anh ta từ bỏ ý nghĩ rời khỏi gia đình
(人)の主張を否認するのを思いとどまる
hãy bỏ ý nghĩ phủ nhận chủ trương của ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao