怒る
おこる [NỘ]
◆ bực tức
◆ cáu kỉnh
◆ Điên ruột
◆ giận
◆ giận dữ; nổi giận; phát điên lên; cáu; tức giận
遅く帰ったら父に怒られちゃうわ
nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi
そんなつまらないことで起こるな
đừng tức giận vì những điều vớ vẩn ấy
◆ hờn
◆ nộ
◆ nổi nóng
◆ nóng giận
◆ nóng mặt
◆ phẫn nộ
◆ phát nộ
◆ phát tức
◆ thịnh nộ
◆ tức .
Từ đồng nghĩa của 怒る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao