念 (n)
ねん [NIỆM]
◆ sự chú ý
彼女は外出の前に戸締りをするよう夫に念を押した.
Cô ấy đã nhắc chồng nhớ khóa cửa khi rời khỏi nhà.
ご念には及びません.
Hãy để tôi lo việc đó cho.
◆ sự tâm niệm
念の入ったうそ a
Nói dối đã ăn vào máu.
◆ việc nhắc đến .
Từ đồng nghĩa của 念
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao