快適 (adj-na, n)
かいてき [KHOÁI THÍCH]
◆ sảng khoái; dễ chịu
非常に快適かつ幸せで
cực kỳ thoải mái và hạnh phúc
6月は東京では梅雨だが,ニューヨークではとても快適な季節だ。
Tháng 6 ở Tokyo là mùa mưa nhưng ở New York lại là mùa dễ chịu
アメリカ西海岸は空気が乾燥していて,一年中快適だ。
Bờ biển miền Tây nước Mỹ không khí khô ráo nên quanh năm dễ chịu.
◆ sự sảng khoái; sự dễ chịu; sảng khoái; dễ chịu; sự thoải mái; thoải mái
快適さというのは、多分に心理的なものだと思う
tôi nghĩ rằng những thứ như là sự dễ chịu đa phần là do tâm lý
自分の部屋の快適さ
sự dễ chịu trong phòng của mình .
Từ đồng nghĩa của 快適
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao