快速 (adj-na, n, adj-no)
かいそく [KHOÁI TỐC]
◆ nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
快速で走る
chạy với tốc độ cực cao
◆ sự nhanh chóng; nhanh chóng; sự siêu tốc; siêu tốc; sự cực cao; cực cao; sự cực nhanh; cực nhanh
大型豪華快速客船
tầu chở khách siêu tốc cỡ lớn
ヨーロッパ快速列車システム
hệ thống xe lửa siêu tốc Châu Âu .
Từ đồng nghĩa của 快速
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao