快活 (adj-na)
かいかつ [KHOÁI HOẠT]
◆ vui vẻ; khoái hoạt; hoạt bát; dễ chịu; vui tính
彼女は病気になる前はとても快活な人だった
trước khi bị ốm, cô ấy là người rất vui tính
快活な口調
phát âm dễ nghe (dễ chịu)
快活な(態度・動作・話し方などが)
thái độ vui vẻ, hành động hoạt bát, cách nói năng dễ chịu
快活で協調性のある方歓迎
Cần tuyển người vui vẻ và dễ hòa đồng
快活で周囲を明るくする人
người vui vẻ hoạt bát làm cho xung quanh cũng rạng rỡ theo
雅夫は快活な性格なのでみんなに好かれる。
Masao có tính cách vui vẻ nên được nhiều người quí mến. .
Từ đồng nghĩa của 快活
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao