快方 (n)
かいほう [KHOÁI PHƯƠNG]
◆ Sự hồi phục; sự lại sức; hồi phục; phục hồi
交通事故にあった後、私のおじの容態は快方に向かっている
kể sau vụ tai nạn giao thông, tình trạng sức khỏe bác của tôi đã dần dần hồi phục
この手紙がお手元に届く頃には快方に向かっておられればと思います
tôi nghĩ là lá thư này sẽ đến tay ông vào lúc mà ông đang dần hồi phục
少しずつ快方に向かう
dần dần phục hồi từng bước một
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao