快感 (n)
かいかん [KHOÁI CẢM]
◆ Cảm giác thú vị; cảm giác khoan khoái
〜について不快感を覚える
Cảm thấy không thoải mái về ~
彼は食べ過ぎたせいで、胃の不快感に悩まされた
Anh ấy khổ sở vì bị chướng bụng do đã ăn quá nhiều
胃腸の不快感
Cảm giác khó chịu trong dạ dày và ruột
麻薬効果の快感
cảm giác lâng lâng khoan khoái dễ chịu do ma túy đem lại
快感を味わう
tận hưởng cảm giác khoan khoái
快感を覚える
cảm thấy thú vị
Từ đồng nghĩa của 快感
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao