快哉 (n)
かいさい [KHOÁI TAI]
◆ Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
快哉を叫ぶ
hét lên vui sướng
Từ đồng nghĩa của 快哉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao