快い (adj-i)
こころよい [KHOÁI]
◆ dễ chịu; vui lòng; hài lòng; du dương; dễ thương; thoải mái; ngon
快い睡眠
Giấc ngủ ngon (thoải mái, dễ chịu)
快い声
Giọng dễ thương (dễ chịu)
大変快いにおいを感じる
Thấy mùi rất dễ chịu
目に快い
Dễ nhìn (ưa nhìn)
快い(鳥の)鳴き声
Tiếng chim hót du dương
◆ ngọt bùi
◆ ngọt dịu .
Từ đồng nghĩa của 快い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao