忠誠 (adj-na, n)
ちゅうせい [TRUNG THÀNH]
◆ sự trung thành
若き兵士たちは国家への忠誠を誓った。
Những người lính trẻ thề sẽ trung thành với Tổ quốc
◆ trung thành .
Từ đồng nghĩa của 忠誠
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao