応酬 (n, vs)
おうしゅう [ỨNG THÙ]
◆ đáp trả; trả lời; hồi đáp
攻撃には攻撃で応酬する
đáp lại những lời công kích là những lời công kích
ひどい言葉の応酬
câu trả lời khủng khiếp
〜についての言葉の応酬
trả lời về ~
Từ đồng nghĩa của 応酬
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao