応答する (vs)
おうとう [ỨNG ĐÁP]
◆ trả lời; đáp lại
遅くとも_時間以内に応答する
trả lời chậm nhất trong vòng ~ tiếng
緊急電話に応答する
trả lời một cú điện thoại khẩn
(人)の電話に応答する
trả lời điện thoại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao