応用 (n, vs)
おうよう [ỨNG DỤNG]
◆ sự ứng dụng
くるみ割りは梃子の原理の応用だ。
Kẹp quả hạnh là ứng dụng của nguyên lý đòn bẩy.
その方法は広く応用が利く。
Phương pháp đó được ứng dụng rộng rãi.
◆ ứng dụng .
Từ trái nghĩa của 応用
Từ đồng nghĩa của 応用
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao