応援する (vs)
おうえん [ỨNG VIÊN]
◆ cổ vũ; hỗ trợ
父は私を全面的に応援してくれた。
Bố hỗ trợ tôi một cách toàn diện.
今日100メートル競走に出るの,応援してね。
Hôm nay tôi sẽ thi chạy 100 mét, cổ vũ cho tôi nhé. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao