応急処置 (n, adj-no)
おうきゅうしょち [ỨNG CẤP XỨ TRÍ]
◆ Sơ cứu; cấp cứu
〜に応急処置を施す
sơ cứu cho ai đó
彼に応急処置をお願いします
làm ơn hãy cấp cứu cho anh ấy
応急処置のできる人はいませんか ?
có ai biết sơ cứu không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao