応ずる (vz, vi)
おうずる [ỨNG]
◆ phù hợp; thích hợp
相手の出方に応じた戦法
chiến lược phù hợp với cách xuất chiêu của đối phương
収入に応じた生活
cuộc sống phù hợp với mức thu nhập
◆ trả lời; ứng đáp; đáp ứng
注文が多くて応じきれない
đơn đặt hàng nhiều quá, đáp ứng không xuể
募集に応ずる
đáp ứng lại lời triệu tập
◆ ưng
◆ ứng .
Từ đồng nghĩa của 応ずる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao