忙しい
いそがしい [MANG]
◆ bận
◆ bận rộn
家事に忙しい
bận rộn việc nhà cửa
最近とても忙しい
dạo này rất bận rộn
◆ bề bộn
◆ bộn
◆ bộn rộn
◆ chộn rộn
◆ đa đoan
◆ mắc bận
◆ rộn .
Từ trái nghĩa của 忙しい
Từ đồng nghĩa của 忙しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao