忘れ物 (n)
わすれもの [VONG VẬT]
◆ đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
出るときは忘れ物しないでください
Đừng có quên cái gì khi đi đấy nhé.
下車される前にお忘れ物のないようにご注意ください。
Xin hành khách chú ý không để quên đồ trước khi xuống xe. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao