忘れる
わすれる [VONG]
◆ bỏ lại
◆ đãng
◆ quên bẵng
◆ quên; lãng quên
...の歴史的な重要性を忘れる
lãng quên tính quan trọng lịch sử về...
Thành ngữ
のど元過ぎれば熱さを忘れる。/苦しい時の神頼み
◆ vong .
Từ trái nghĩa của 忘れる
Từ đồng nghĩa của 忘れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao