志す (v5s, vi)
こころざす [CHÍ]
◆ ước muốn; ý muốn
映画スターを志す人たちがこのオーディションを受けます。
Những ai muốn trở thành ngôi sao điện ảnh sẽ nhận vai diễn thử này. .
Từ đồng nghĩa của 志す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao