忍ぶ (v5b, vt)
しのぶ [NHẪN]
◆ chịu đựng; cam chịu
恥を忍んで生きていく
sống nhẫn nhục
◆ đi vụng trộm
忍んで行く
đi một cách vụng trộm
◆ giấu giếm; che đậy
森の中に忍ぶ
giấu trong rừng
◆ nhẫn
◆ nhẫn nại
◆ trốn tránh
世を忍ぶ
trốn đời .
Từ đồng nghĩa của 忍ぶ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao