忍ばせる (v1, vt)
しのばせる [NHẪN]
◆ giấu; giấu giếm
懐にピストルを忍ばせる
giấu súng trong người
◆ lén lút; vụng trộm; lặng lẽ
足音を忍ばせて近寄った
lén lút tới gần .
Từ đồng nghĩa của 忍ばせる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao