忌避 (n, vs)
きひ [KỊ TỊ]
◆ sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
彼は、所得税の忌避で有罪になった
Anh ấy bị kết tội trốn nộp thuế thu nhập.
言語使用忌避
tránh sử dụng ngôn ngữ
徴兵忌避者
Người trốn đi nghĩa vụ quân sự
彼は養育費の忌避で起訴された
Anh ta bị kiện vì đã thoái thác nghĩa vụ cung cấp tiền nuôi dưỡng con cái .
Từ đồng nghĩa của 忌避
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao