心配 (adj-na, n, vs)
しんぱい [TÂM PHỐI]
◆ lo âu; lo lắng
その議論で判断ミスを犯すことの心配
lo lắng vì sợ đưa ra phán quyết sai trong cuộc nghị luận đó
移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配
lo lắng vì sợ số người người di cư có thể tăng vượt quá quy định.
◆ sự lo âu; sự lo lắng
彼は親に心配ばかりかけている
anh ta toàn làm bố mẹ phải lo lắng
Từ trái nghĩa của 心配
Từ đồng nghĩa của 心配
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao