心配する
しんぱいする [TÂM PHỐI]
◆ băn khoăn
◆ bối rối
◆ bồn chồn
◆ e
◆ lo âu; lo lắng
あんな奴の事を心配しても無駄だ
lo lắng cho một thằng như thế thì không đáng
◆ lo nghĩ
◆ lo sợ
◆ ngại
◆ ngại ngùng
◆ nhọc lòng
◆ phập phồng
◆ sợ
◆ xao xuyến .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao