心細い (adj-i)
こころぼそい [TÂM TẾ]
◆ không có hi vọng; không hứa hẹn
彼は果して全快するのが心細い
không có hi vọng gì là anh ta sẽ bình phục hoàn toàn
◆ không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn
両親を失って心細い思いがしている
bị mất cả bố lẫn mẹ tôi cảm thấy rất cô độc .
Từ trái nghĩa của 心細い
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao