心構え (n, vs)
こころがまえ [TÂM CẤU]
◆ sự sẵn sàng; sự chuẩn bị; ý định; sẵn sàng; chuẩn bị
ほとんどの人々は神戸の大地震に対して心構えができていなかった
hầu hết mọi người không được chuẩn bị cho trận động đất ở Kobe
政策立案に画策するための心構え
sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao