心得 (n)
こころえ [TÂM ĐẮC]
◆ sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức
彼女は料理の心得がない
cô ấy chả biết gì về nầu nướng cả
◆ thông tin; hiểu biết; kiến thức; kinh nghiệm; dấu hiệu; quy định
彼は生まれながらの画家で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた。
Anh ấy là một nhà họa sỹ bẩm sinh và anh ấy biết cách pha màu khi chưa được học về nó.
従来の日本文化は、生態系の中で細心の注意を払って生活するすべを心得ていた。
nền văn hóa Nhật Bản từ xưa tới nay luôn được hiểu sống như thế nào để hòa hợp với thiên nhiên. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao