心得る (v1, vt)
こころえる [TÂM ĐẮC]
◆ tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết
引き際を心得るべきだ。
bạn nên biết chọn thời gian thích hợp để kết thúc. s .
Từ đồng nghĩa của 心得る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao