心の糧 (n)
こころのかて [TÂM LƯƠNG]
◆ món ăn tinh thần
(人)にとって心の糧である
Là món ăn tinh thần đối với con người.
社会にとってのしっかりとした心の糧
Là món ăn tinh thần bổ ích đối với với xã hội. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao