徹する (vs-s)
てっする [TRIỆT]
◆ đắm chìm; cống hiến hết mình; làm một cách chuyên tâm
今後平和外交に徹する
cống hiến hết mình cho ngành ngoại giao hòa bình sau này
教師に徹する覚悟だ.
tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên
夜を徹して勉強した.
Tôi đã nghiên cứu cả đêm
◆ thấm qua; len vào; xuyên qua
夜を徹して勉強した.
Tôi đã nghiên cứu cả đêm
夜を徹する
thâu đêm
◆ tin tưởng
平和主義に徹する
tin tưởng vào chủ nghĩa hòa bình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao