徴税人
ちょうぜいにん [TRƯNG THUẾ NHÂN]
◆ Người thu thuế
見ろ,大食いで,ぶどう酒にふける男,徴税人や罪人たちの友だ。
Xem kìa, một người tham ăn mê rượu, làm bạn với bọn thu thuế và kẻ tội lỗi.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao