微笑む (v5m, vi)
ほほえむ [VI TIẾU]
◆ cười mỉm
うれしそうに微笑む
mỉm cười như có vẻ vui lắm
◆ nở; hé nở
花が微笑み始めた
hoa vừa nở .
Từ đồng nghĩa của 微笑む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao