微か (adj-na)
かすか [VI]
◆ nhỏ bé
まだ微かな希望を持っている
hãy còn chút hi vọng
◆ thấp thoáng
遠くの山が微かに見える
có thể nhìn thấy núi thấp thoáng xa xa
◆ sự nhỏ bé; nhỏ bé; một chút; một chút; ngắn ngủi; leo lét; le lói; thoang thoảng
ろうそくのかすかな光
ánh nến leo lét
かすかな遺臭
mùi thoang thoảng
かすかなバラの香り
hương thơm bông hoa hồng nhỏ
かすかなひと筋の望み
tia hy vọng le lói
◆ sự thấp thoáng; mong manh; thấp thoáng; mong manh; hơi hơi
かすかな希望を持つ
mang theo hi vọng mong manh
かすかな可能性
khả năng mong manh
かすかなたばこのにおい
thoáng có mùi thuốc lá .
Từ đồng nghĩa của 微か
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao