循環型社会形成推進基本法 (n)
じゅんかんがたしゃかいけいせいすいしんきほんほう [TUẦN HOÀN HÌNH XÃ HỘI HÌNH THÀNH THÔI TIẾN CƠ BỔN PHÁP]
◆ Act for Establishing a Recycling-Oriented Society
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao