復讐する (vs)
ふくしゅう [PHỤC THÙ]
◆ trả thù; báo thù
きっと復讐をしてみせる.
Tao sẽ cho mày thấy sự phục thù của tao.
殺された父の復讐をする
Báo thù cho người cha đã bị giết hại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao