復興 (n, vs)
ふっこう [PHỤC HƯNG]
◆ sự phục hưng
経済復興が大変厳しい状況にある
Đối mặt với nhiều khó khăn trong việc phục hồi nền kinh tế.
その市の一部で復興が進んでいる。
Việc tu sửa đang diễn ra rất náo nhiệt ở vài khu vực của thành phố. .
Từ đồng nghĩa của 復興
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao