復職
ふくしょく [PHỤC CHỨC]
◆ phục chức
◆ sự phục chức; trở lại làm việc
復職を求められる
Được đề nghị quay về làm việc.
1年の育児休業を終えて復職する
Trở lại làm việc sau 1 năm nghỉ sinh con. .
Từ đồng nghĩa của 復職
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao