復旧する (vs)
ふっきゅう [PHỤC CỰU]
◆ khôi phục cái cũ; trùng tu; phục chế
コンピュータが壊れてしまい復旧するのに大変な苦労をした
Máy tính của tôi bị hỏng và tôi đã phải vất vả lắm mới sửa được.
ダウンしたシステムを復旧する
phục hồi hệ thống hỏng hóc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao